Champions League
Europa League
Premier League
Championship
Eredivisie
2. Bundesliga
Tipico Bundesliga
Austrian Cup
Pro League
Belgian Cup
Fortuna Liga
Superliga
Ligue 1
Ligue 2
Coupe de France
Super League
Greek Cup
Serie A
Serie B
Primeira Liga
Segunda Liga
Premier League
Premiership
La Liga
La Liga 2
Super League
Swiss Cup
Super Lig
Serie A
FIFA Club World Cup
Pricing Plans
Pay per period
Days Price
30 99 EUR
90 279 EUR
180 499 EUR
365 800 EUR
Promo code:

Định Hướng

vs.

Đại Học Văn Hiến

Detailed information about this game coming soon.
(weather, pitch condition, missing players,probable lineups, bench etc...)
Information will be at least 20 hours before the match.
This match preview IS LOCKED.
For access you must be registered.

Log-in | Register

Expected information about the match
Stadium:
Capacity: 0
Turf: Artificial
Statistics
TOTAL FORM
12 (7 - 4 - 1)
Matches
(5 - 2 - 5) 12
20 (Ø 1.67)
TOTAL GOALS
(Ø 1.08) 13
11 (Ø 0.92)
Goals conceded
(Ø 0.83) 10
+1,5: 58.33%
+2,5: 50%
OVER/UNDER
+1,5: 35%
+2,5: 35%
HOME STATS VS AWAY STATS
TOTAL FORM
6 (5 - 1 - 0)
Matches
(2 - 2 - 2) 6
13 (Ø 2.17)
TOTAL GOALS
(Ø 0.83) 5
3 (Ø 0.5)
Goals conceded
(Ø 0.67) 4
+1,5: 83.33%
+2,5: 33.33%
OVER/UNDER
+1,5: 50%
+2,5: 20%
Missing players
Định Hướng
Đại Học Văn Hiến
Doubtful
Định Hướng
Đại Học Văn Hiến
Players back
Định Hướng
Đại Học Văn Hiến
Additional info
Định Hướng
Đại Học Văn Hiến
Probable line-ups
Next matches
Định Hướng
Định Hướng vs Vĩnh Long
18.4.2024
Ho Chi Minh City II vs Định Hướng
7.4.2024
Định Hướng vs Lam Dong
2.4.2024
Đại Học Văn Hiến
Tien Giang vs Đại Học Văn Hiến
13.4.2024
Đại Học Văn Hiến vs Lam Dong
7.4.2024
Ho Chi Minh City II vs Đại Học Văn Hiến
2.4.2024
Last matches
Định Hướng
Đại Học Văn Hiến
Head to Head
Định Hướng
Corners
Định Hướng HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS Định Hướng
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0
Đại Học Văn Hiến HOME CORNERS
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
0-0 average
AWAY CORNERS Đại Học Văn Hiến
Over 10.5 corners: %
Under 10.5 corners: %
average 0-0 average
7.5 8.5 9.5 10.5 11.5 12.5 13.5
Full table (Regular Season)
1.
Bắc Ninh
12
9
1
2
26:6
20
28
1.
Bắc Ninh
28
26:6
12

2.
Kon Tum
12
7
4
1
19:3
16
25
2.
Kon Tum
25
19:3
12

3.
Da Nang II
12
7
3
2
16:12
4
24
3.
Da Nang II
24
16:12
12

4.
Ha Noi II
12
4
4
4
11:11
0
16
4.
Ha Noi II
16
11:11
12

5.
Dak Lak
12
3
3
6
8:14
-6
12
5.
Dak Lak
12
8:14
12

6.
PVF Vietnam
12
2
5
5
10:15
-5
11
6.
PVF Vietnam
11
10:15
12

7.
Tây Nguyên
12
0
0
12
3:32
-29
0
7.
Tây Nguyên
0
3:32
12

1.
Định Hướng
12
7
4
1
20:11
9
25
1.
Định Hướng
25
20:11
12

2.
Ho Chi Minh City II
12
5
6
1
15:9
6
21
2.
Ho Chi Minh City II
21
15:9
12

3.
Lam Dong
12
5
3
4
20:18
2
18
3.
Lam Dong
18
20:18
12

4.
Đại Học Văn Hiến
12
5
2
5
13:10
3
17
4.
Đại Học Văn Hiến
17
13:10
12

5.
Tien Giang
12
3
4
5
9:15
-6
13
5.
Tien Giang
13
9:15
12

6.
Vĩnh Long
12
2
5
5
10:13
-3
11
6.
Vĩnh Long
11
10:13
12

7.
An Giang
12
1
4
7
6:16
-10
7
7.
An Giang
7
6:16
12